Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encablure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ka.blyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
encablure
/ɑ̃.ka.blyʁ/
encablures
/ɑ̃.ka.blyʁ/
encablure
gc
/ɑ̃.ka.blyʁ/
(
Hàng hải
)
Từ
cũ
nghĩa
cũ
sải
cáp
(khoảng 200 mét).
Tham khảo
sửa
"
encablure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)