Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛɱ.t.iiɳ/

Động từ sửa

emptying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "empty" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

emptying /ˈɛɱ.t.iiɳ/

  1. Sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn.
  2. (Số nhiều) Cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo sửa