Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.pɔ.ʃe/

Ngoại động từ sửa

empocher ngoại động từ /ɑ̃.pɔ.ʃe/

  1. (Thân mật) Nhận, bỏ túi (tiền).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa