Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈplɔɪ.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

employment /ɪm.ˈplɔɪ.mənt/

  1. Sự dùng, sự thuê làm (công... ).
  2. Sự làm công, việc làm.
    out of employment — không có việc làm, thất nghiệp

Tham khảo sửa