Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

emplastic

  1. Dính.
  2. Dùng làm thuốc cao dán.

Danh từ sửa

emplastic

  1. Vật dán dính.
  2. Miếng .
  3. Thuốc cao dán.

Tham khảo sửa