Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ sửa

emphasize ngoại động từ /ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/

  1. Nhấn mạnh.
  2. Làm nổi bật (sự kiện... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa