Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmɑːl.jənt/

Tính từ sửa

emollient /ɪ.ˈmɑːl.jənt/

  1. (Dược học) Làm mềm.
  2. Làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Danh từ sửa

emollient /ɪ.ˈmɑːl.jənt/

  1. (Dược học) Thuốc làm mềm.

Tham khảo sửa