Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emollient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈmɑːl.jənt/
Tính từ
sửa
emollient
/ɪ.ˈmɑːl.jənt/
(
Dược học
)
Làm
mềm
.
Làm dịu
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Danh từ
sửa
emollient
/ɪ.ˈmɑːl.jənt/
(
Dược học
)
Thuốc
làm
mềm
.
Tham khảo
sửa
"
emollient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)