emergency
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈmɜː.dʒənt.si/
Danh từ sửa
emergency /ɪ.ˈmɜː.dʒənt.si/
- Tình trạng khẩn cấp.
- on emergency; in case of emergency — trong trường hợp khẩn cấp
- (Y học) Trường hợp cấp cứu.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "emergency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)