Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛm.ˈsi/

Danh từ sửa

emcee /ˌɛm.ˈsi/

  1. Xem người dẫn chương trình
  2. Người chủ trì.

Động từ sửa

emcee /ˌɛm.ˈsi/

  1. Chủ trì.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa