Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embryonated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛm.bri.ə.ˌneɪ.təd/
Tính từ
sửa
embryonated
/ˈɛm.bri.ə.ˌneɪ.təd/
Có
phôi
.
embryonated
egg
— trứng có phôi
Tham khảo
sửa
"
embryonated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)