Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛm.ˈbrɑɪ.ə.nᵊl/

Tính từ sửa

embryonal /ɛm.ˈbrɑɪ.ə.nᵊl/

  1. Thuộc phôi.
  2. Thuộc thai nhi.
  3. Thuộc ấu trùng.
  4. Thuộc thời manh nha.

Tham khảo sửa