Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embryon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bʁi.jɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
embryon
/ɑ̃.bʁi.jɔ̃/
embryons
/ɑ̃.bʁi.jɔ̃/
embryon
gđ
/ɑ̃.bʁi.jɔ̃/
(
Sinh vật học
)
Phôi
.
(
Nghĩa bóng
)
Mầm mống
.
L’embryon d’une idée
— mầm mống của một ý nghĩ
Tham khảo
sửa
"
embryon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)