embroider
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜː/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈbrɔɪ.dɜː] |
Ngoại động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chia động từ sửa
embroider
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "embroider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)