embrasure
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈbreɪ.ʒɜː/
Danh từ sửa
embrasure /ɪm.ˈbreɪ.ʒɜː/
Tham khảo sửa
- "embrasure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.bʁa.zyʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
embrasure /ɑ̃.bʁa.zyʁ/ |
embrasures /ɑ̃.bʁa.zyʁ/ |
embrasure gc /ɑ̃.bʁa.zyʁ/
- (Xây dựng) Lỗ cửa; khuôn cửa.
- Lỗ châu mai.
Tham khảo sửa
- "embrasure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)