embolden
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈboʊl.dən/
Ngoại động từ sửa
embolden ngoại động từ /ɪm.ˈboʊl.dən/
- Làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo.
- Khuyến khích.
Chia động từ sửa
embolden
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "embolden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)