Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈboʊl.dən/

Ngoại động từ sửa

embolden ngoại động từ /ɪm.ˈboʊl.dən/

  1. Làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo.
  2. Khuyến khích.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa