Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈbɑː.dɪ.mənt/

Danh từ sửa

embodiment /ɪm.ˈbɑː.dɪ.mənt/

  1. Hiện thân.
  2. Sự biểu hiện.

Tham khảo sửa