Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈbeɪ/
Ngoại động từ
sửa
embay
ngoại động từ
/ɪm.ˈbeɪ/
Cho (tàu) đỗ vào
vịnh
.
Đẩy
(tàu) vào
vịnh
(cơn gió).
Tham khảo
sửa
"
embay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)