Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈbɛr.ə.siɳ/

Tính từ sửa

embarrassing /ɪm.ˈbɛr.ə.siɳ/

  1. Làm lúng túng.
    an embarrassing situation — tình trạng lúng túng
  2. Ngăn trở.

Tham khảo sửa