Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embarrassing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈbɛr.ə.siɳ/
Tính từ
sửa
embarrassing
/ɪm.ˈbɛr.ə.siɳ/
Làm
lúng túng
.
an
embarrassing
situation
— tình trạng lúng túng
Ngăn trở
.
Tham khảo
sửa
"
embarrassing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)