embarkment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈbɑːrk.mənt/
Danh từ sửa
embarkment /ɪm.ˈbɑːrk.mənt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) embarkation.
Tham khảo sửa
- "embarkment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
embarkment /ɪm.ˈbɑːrk.mənt/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |