Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛm˧˧ zḛ˧˩˧ɛm˧˥ ʐe˧˩˨ɛm˧˧ ɹe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛm˧˥ ɹe˧˩ɛm˧˥˧ ɹḛʔ˧˩

Danh từ sửa

em rể

  1. Chồng của em gái.

Dịch sửa

Tham khảo sửa