elusive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.ˈluː.sɪv/
Tính từ sửa
elusive /i.ˈluː.sɪv/
- Hay lảng tránh (người... ); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời).
- Khó nắm (ý nghĩa... ).
Tham khảo sửa
- "elusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)