Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ˈluː.sɪv/

Tính từ sửa

elusive /i.ˈluː.sɪv/

  1. Hay lảng tránh (người... ); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời).
  2. Khó nắm (ý nghĩa... ).

Tham khảo sửa