Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ˈluːd/

Ngoại động từ sửa

elude ngoại động từ /i.ˈluːd/

  1. Tránh, , lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát... ).
  2. Trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm... ).
  3. Vượt quá (sự hiểu biết... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa