Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛɫ.ˌfɪʃ/

Tính từ sửa

elfish /ˈɛɫ.ˌfɪʃ/

  1. Yêu tinh.
  2. Tinh nghịch (đứa bé).

Tham khảo sửa