Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ lɛk˧˥ ʨɔn˧˧ von˧˧ɛ˧˥ lɛ̰k˩˧ tʂɔŋ˧˥ joŋ˧˥ɛ˧˧ lɛk˧˥ tʂɔŋ˧˧ joŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ lɛk˩˩ tʂɔn˧˥ von˧˥ɛ˧˥˧ lɛ̰k˩˧ tʂɔn˧˥˧ von˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh electronvolt.

Danh từ sửa

electronvôn, electron-vôn, electron vôn

  1. Đơn vị đo năng lượng của những vật thể nhỏ bé vào cỡ hạt electron, có độ lớn bằng điện tích của hạt electron nhân với hiệu điện thế 1 vôn.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa