Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈræs.tɜː ˈskæn.niɳ/

Danh từ sửa

electronic raster scanning /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈræs.tɜː ˈskæn.niɳ/

  1. (Tech) Quét mành điện tử.

Tham khảo sửa