Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈʃɑːk/

Danh từ sửa

electric shock /ɪ.ˈlɛk.trɪk ˈʃɑːk/

  1. (Tech) Va chạm điện, điện giật.

Tham khảo sửa