Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛɫ.drɪtʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

eldritch /ˈɛɫ.drɪtʃ/

  1. (Ê-cốt) Kỳ quái, xấu như ma.

Tham khảo sửa