Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛɫ.dɜː.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

elderly /ˈɛɫ.dɜː.li/

  1. Sắp già.

Tham khảo sửa