Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc eksakt
gt eksakt
Số nhiều eksakte
Cấp so sánh
cao

eksakt

  1. Chính xác, đúng, trúng.
    å ta eksakte mål av et vindu
    Ingen vet eksakt hva som har skjedd.

Tham khảo sửa