Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eksakt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
eksakt
gt
eksakt
Số nhiều
eksakte
Cấp
so sánh
—
cao
—
eksakt
Chính
xác
, đúng,
trúng
.
å ta
eksakte
mål av et vindu
Ingen vet
eksakt
hva som har skjedd.
Tham khảo
sửa
"
eksakt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)