Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ejecta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈdʒɛk.tə/
Danh từ
sửa
ejecta
số nhiều
/ɪ.ˈdʒɛk.tə/
(
Địa lý,địa chất
)
Vật
phóng
(của núi lửa... ).
(
Y học
)
Chất
bài tiết
.
Tham khảo
sửa
"
ejecta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)