Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ sửa

eject ngoại động từ /ɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi... ).
  2. Phụt ra, phát ra (khói... ).
  3. Đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

eject /ɪ.ˈdʒɛkt/

  1. (Tâm lý học) Điều suy nghĩ, điều luận ra.

Tham khảo sửa