Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈdʒi.səs/

Danh từ sửa

eisegesis số nhiều eisegeses /ˌɑɪ.sə.ˈdʒi.səs/

  1. Lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào.

Tham khảo sửa