Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ɡrət/

Danh từ sửa

egret /ˈi.ɡrət/

  1. (Động vật học) Cò bạch.
  2. (Thực vật học) Mào lông.

Tham khảo sửa