Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
egle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å egle
Hiện tại chỉ ngôi
egler
Quá khứ
egla
,
eglet
Động tính từ quá khứ
egla
,
eglet
Động tính từ hiện tại
—
egle
Kiếm
cách
gây sự
,
chọc ghẹo
.
å egle
noen
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
egling
gđc
: Sự
kiếm
cách
gây sự
,
chọc ghẹo
.
Tham khảo
sửa
"
egle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)