Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.ɡlən.ˌtɑɪn/

Danh từ sửa

eglantine /ˈɛ.ɡlən.ˌtɑɪn/

  1. (Thực vật học) Cây tầm xuân.

Tham khảo sửa