Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈfjuː.sɪv/

Tính từ sửa

effusive /ɪ.ˈfjuː.sɪv/

  1. Dạt dào (tình cảm... ).
  2. (Địa lý,địa chất) Phun trào.

Tham khảo sửa