Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈfjuː.ʒən/

Danh từ sửa

effusion /ɪ.ˈfjuː.ʒən/

  1. Sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra.
  2. (Nghĩa bóng) Sự dạt dào (tình cảm... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.fy.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
effusion
/e.fy.zjɔ̃/
effusions
/e.fy.zjɔ̃/

effusion gc /e.fy.zjɔ̃/

  1. Sự dào dạt (tình cảm).
    Effusion de tendresse — sự biểu lộ tràn trề tình âu yếm
  2. (Kỹ thuật) Sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu.
  3. (Y học) Sự trào ra.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đổ ra.
    effusion de sang — sự đổ máu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa