Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈfjuːz/
Tính từ
sửa
effuse
/ɪ.ˈfjuːz/
(
Thực vật học
)
Toả
ra
, không
chặt
(cụm hoa).
Động từ
sửa
effuse
/ɪ.ˈfjuːz/
Tuôn
ra
,
trào
ra
;
toả
ra
(mùi thơm... ).
(
Nghĩa bóng
)
Thổ lộ
.
Tham khảo
sửa
"
effuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)