Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effluve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.flyv/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
effluve
/e.flyv/
effluves
/e.flyv/
effluve
gđ
/e.flyv/
Hơi
bốc
.
(
Effluve électrique
) (điện học)
sự
phóng điện
tối
.
Tham khảo
sửa
"
effluve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)