Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effluent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ənt/
Tính từ
sửa
effluent
/.ənt/
Phát
ra
,
tuôn
ra
(ánh sáng, điện... ).
Danh từ
sửa
effluent
/.ənt/
Nhánh
,
dòng
nhánh
,
sông
nhánh
.
Tham khảo
sửa
"
effluent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)