Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

effluent /.ənt/

  1. Phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện... ).

Danh từ sửa

effluent /.ənt/

  1. Nhánh, dòng nhánh, sông nhánh.

Tham khảo sửa