Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effloresce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.flə.ˈrɛs/
Nội động từ
sửa
effloresce
nội động từ
/ˌɛ.flə.ˈrɛs/
Nở hoa
.
(
Hoa
)
Lên hoa
.
Tham khảo
sửa
"
effloresce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)