effiler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.fi.le/
Ngoại động từ sửa
effiler ngoại động từ /e.fi.le/
- Tháo sợi.
- Effiler une toile — tháo sợi mảnh vải
- Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "effiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)