Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effigy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.fə.dʒi/
Danh từ
sửa
effigy
/ˈɛ.fə.dʒi/
Hình
,
hình nổi
(ở đồng tiền, ở huy hiệu).
Hình
vẽ
,
hình nộm
.
to hang (burn) someone in
effigy
— treo cổ (đốt) hình nộm của ai
Tham khảo
sửa
"
effigy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)