Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈfɛ.mə.nə.si/

Danh từ sửa

effeminacy /ə.ˈfɛ.mə.nə.si/

  1. Tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà).

Tham khảo sửa