Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.dʒə.kə.bəl/

Tính từ sửa

educable /ˈɛ.dʒə.kə.bəl/

  1. Có thể giáo dục được.
  2. Có thể dạy được (súc vật... ).
  3. Có thể rèn luyện được (kỹ năng... ).

Tham khảo sửa