Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc edru
gt edru
Số nhiều edru, edrue
Cấp so sánh
cao

edru

  1. Không say, tỉnh rượu.
    Hvis man skal kjøre bil, må man være edru.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa