Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
edification
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
edification
/ˌɛ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Sự
soi sáng
;
sự
mở mang
trí óc
; ((thường)(mỉa mai))
sự
khai trí
.
Tham khảo
sửa
"
edification
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)