Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

edification /ˌɛ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí.

Tham khảo sửa