Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛd.ʒiɳ/

Danh từ sửa

edging /ˈɛd.ʒiɳ/

  1. Sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ.
  2. Viền, bờ, gờ.

Tham khảo sửa