Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈtɑː.pɪk/

Tính từ sửa

ectopic /ɛk.ˈtɑː.pɪk/

  1. Lạc vị trí, lệch vị trí.

Tham khảo sửa