Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecotype
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.kə.ˌtɑɪp/
Danh từ
sửa
ecotype
/ˈi.kə.ˌtɑɪp/
(
Sinh học
)
Kiểu
sinh thái
.
Seasonal
ecotype
.
Kiều
sinh thái
mùa
.
climatic
ecotype
— kiểu sinh thái khí hậu
Tham khảo
sửa
"
ecotype
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)