Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.kə.ˌtɑɪp/

Danh từ sửa

ecotype /ˈi.kə.ˌtɑɪp/

  1. (Sinh học) Kiểu sinh thái.
  2. Seasonal ecotype.
  3. Kiều sinh thái mùa.
    climatic ecotype — kiểu sinh thái khí hậu

Tham khảo sửa